Hiện nay bảo vệ dữ liệu cá nhân của người lao động đã trở thành một vấn đề quan trọng. Thông tin cá nhân của người lao động nếu không được bảo vệ chặt chẽ có thể bị lạm dụng, rò rỉ. Điều đó gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền riêng tư và lợi ích của họ. Do đó, doanh nghiệp có trách nhiệm bảo vệ dữ liệu cá nhân của người lao động.
Trong phạm vi bài viết này, VDPC sẽ làm rõ vấn đề Bảo vệ dữ liệu cá nhân cho người lao động và trách nhiệm của doanh nghiệp.
1. Khái niệm dữ liệu cá nhân:
Căn cứ: Khoản 1, 3, 4 Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP
– Dữ liệu cá nhân: là thông tin dưới dạng ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc dạng tương tự về một cá nhân hoặc liên quan đến việc xác định một cá nhân.
– Dữ liệu cá nhân cơ bản: bao gồm họ tên, nơi sinh, quốc tịch, tình trạng hôn nhân, số điện thoại….
– Dữ liệu cá nhân nhạy cảm:
+ Là dữ liệu cá nhân gắn liền với quyền riêng tư của cá nhân mà khi bị xâm phạm sẽ gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân đó.
+ Bao gồm: tình trạng sức khỏe, nguồn gốc dân tộc, quan điểm chính trị…
2. Quyền của người lao động đối với dữ liệu cá nhân của mình:
Căn cứ: Điều 9 Nghị định 13/2023/NĐ-CP
Người lao động có các quyền sau đây:
– Quyền được biết
– Quyền đồng ý
– Quyền truy cập
– Quyền rút lại sự đồng ý
– Quyền xóa dữ liệu
– Quyền hạn chế xử lý dữ liệu
– Quyền cung cấp dữ liệu
– Quyền phản đối xử lý dữ liệu
– Quyền khiếu nại, tố cáo, khởi kiện
– Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại
– Quyền tự bảo vệ
3. Trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân của người lao động:
Căn cứ: Điều 13, 16, 25, 26, 27 Nghị định 13/2023/NĐ-CP
a) Thông báo cho người lao động về hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân:
– Cần công khai các thông tin liên quan đến việc xử lý dữ liệu cá nhân của người lao động.
– Thông báo cần phải rõ ràng, dễ hiểu. Bao gồm mục đích xử lý, loại dữ liệu được xử lý, thời gian lưu trữ, và các quyền của người lao động.
b) Thực hiện các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân phù hợp:
– Áp dụng các biện pháp kỹ thuật và tổ chức để bảo vệ dữ liệu khỏi các rủi ro như truy cập trái phép, mất mát,hoặc hư hỏng.
– Định kỳ đánh giá rủi ro và cập nhật các biện pháp bảo vệ để đảm bảo tính hiệu quả.
c) Chỉ xử lý dữ liệu cá nhân khi có sự đồng ý của người lao động hoặc theo quy định của pháp luật:
– Việc xử lý dữ liệu cá nhân phải dựa trên sự đồng ý tự nguyện, rõ ràng và cụ thể của người lao động.
– Trong một số trường hợp, pháp luật cho phép xử lý dữ liệu mà không cần sự đồng ý. Ví dụ: thực hiện hợp đồng lao động, bảo vệ lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp.
d) Thông báo cho người lao động khi có hành vi vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân:
– Khi phát hiện hành vi vi phạm (ví dụ: rò rỉ dữ liệu), doanh nghiệp phải thông báo kịp thời cho người lao động bị ảnh hưởng.
– Thông báo phải chi tiết về hành vi vi phạm, các biện pháp khắc phục, và các quyền của người lao động.
e) Xóa hoặc hủy dữ liệu cá nhân khi mục đích xử lý đã hoàn thành hoặc theo yêu cầu:
– Dữ liệu cá nhân chỉ được lưu trữ trong thời gian cần thiết để đạt được mục đích xử lý.
– Người lao động có quyền yêu cầu doanh nghiệp xóa hoặc hủy dữ liệu cá nhân của mình trong một số trường hợp.
f) Tuân thủ đầy đủ các quy định liên quan đến việc chuyển dữ liệu cá nhân người lao động ra nước ngoài:
– Việc chuyển dữ liệu cá nhân của người lao động ra nước ngoài phải tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu của Việt Nam và quốc gia nhận dữ liệu.
– Doanh nghiệp cần đánh giá tác động của việc chuyển dữ liệu và đảm bảo rằng dữ liệu được bảo vệ tương đương với tiêu chuẩn của Việt Nam.
4. Các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân mà doanh nghiệp cần áp dụng:
Căn cứ: Điều 26 Nghị định 13/2023/NĐ-CP
Biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân được áp dụng ngay từ khi bắt đầu và trong suốt quá trình xử lý dữ liệu cá nhân.
– Biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân của người lao động:
+ Biện pháp quản lý do doanh nghiệp thực hiện:
- Xây dựng và thực thi chính sách bảo mật dữ liệu cá nhân.
- Phân công trách nhiệm rõ ràng cho từng cá nhân, bộ phận trong việc bảo vệ dữ liệu.
- Tổ chức đào tạo, nâng cao nhận thức cho nhân viên về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Kiểm soát chặt chẽ việc truy cập và sử dụng dữ liệu cá nhân.
+ Biện pháp kỹ thuật do doanh nghiệp thực hiện:
- Mã hóa dữ liệu.
- Sử dụng phần mềm diệt virus.
- Kiểm soát truy cập hệ thống.
- Sao lưu và phục hồi dữ liệu định kỳ.
- Thực hiện kiểm định và kiểm tra bảo mật định kỳ, thường xuyên.
– Biện pháp do cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền thực hiện;
– Biện pháp điều tra, tố tụng do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện;
– Các biện pháp khác theo quy định của pháp luật.
5. Xử lý vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân:
Căn cứ: Điều 4 Nghị định 13/2023/NĐ-CP
Cơ quan, tổ chức, cá nhân vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân tùy theo mức độ có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính, xử lý hình sự theo quy định.
Kết luận
Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân của người lao động là trách nhiệm không thể tách rời của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp bảo mật hiệu quả để bảo vệ thông tin của người lao động. Qua đó xây dựng niềm tin và thúc đẩy mối quan hệ lao động bền vững.
Trên đây là nội dung tư vấn về vấn đề Bảo vệ dữ liệu cá nhân người lao động trong doanh nghiệp. Nếu bạn còn thắc mắc liên quan đến vấn đề này, hãy liên hệ với VDPC để được tư vấn, hỗ trợ một cách chính xác nhất.
Trân trọng cảm ơn!
Zalo: 098.159.5243
Xem thêm:
- Sự đồng ý của chủ thể dữ liệu cá nhân đối với việc xử lý dữ liệu
- Hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân
- Đối tượng phải đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân
- Hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân
- Đối tượng phải đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân