Bên kiểm soát dữ liệu và trách nhiệm bảo vệ dữ liệu cá nhân

Trong bối cảnh số hóa, Bên kiểm soát dữ liệu đóng vai trò trọng yếu trong việc thu thập và bảo vệ thông tin cá nhân. Họ cần tuân thủ pháp luật và áp dụng các biện pháp bảo mật tiên tiến để đảm bảo quyền riêng tư và xây dựng niềm tin cho người dùng.

Trong phạm vi bài viết này, VDPC sẽ làm rõ vấn đề liên quan đến Bên kiểm soát dữ liệu và trách nhiệm bảo vệ dữ liệu cá nhân.

1. Khái niệm:

Căn cứ: Khoản 9, Điều 2 Nghị định 13/2023/NĐ-CP

Theo đó:

Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân là tổ chức, cá nhân quyết định mục đích và phương tiện xử lý dữ liệu cá nhân.

2. Trách nhiệm của Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân:

Căn cứ: Điều 38 Nghị định 13/2023/NĐ-CP

a) Thực hiện các biện pháp tổ chức và kỹ thuật, an toàn, bảo mật:

– Mục đích: 

+ Chứng minh rằng các hoạt động xử lý dữ liệu được thực hiện đúng theo quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

+ Đảm bảo an toàn và bảo mật cho dữ liệu cá nhân khỏi các nguy cơ như truy cập trái phép, rò rỉ, hoặc mất mát.

– Yêu cầu: 

+ Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân phải xây dựng và áp dụng các biện pháp tổ chức (ví dụ: quy trình, quy định) và kỹ thuật (ví dụ: mã hóa, kiểm soát truy cập) phù hợp.

+ Các biện pháp này cần được rà soát và cập nhật thường xuyên để đảm bảo hiệu quả.

b) Ghi lại và lưu trữ nhật ký hệ thống:

– Mục đích: 

+ Theo dõi và kiểm soát quá trình xử lý dữ liệu cá nhân.

+ Phục vụ cho việc kiểm tra, đánh giá và xử lý các sự cố liên quan đến bảo vệ dữ liệu.

– Yêu cầu: 

+ Phải ghi lại đầy đủ các hoạt động xử lý dữ liệu, bao gồm thời gian, người thực hiện, và các thay đổi đối với dữ liệu.

+ Nhật ký hệ thống cần được lưu trữ một cách an toàn và có thể truy xuất khi cần thiết.

c) Thông báo hành vi vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân:

– Mục đích: 

+ Kịp thời phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm, giảm thiểu thiệt hại cho chủ thể dữ liệu.

+ Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm của Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân.

– Yêu cầu: 

Khi phát hiện hành vi vi phạm, Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân phải thông báo cho cơ quan có thẩm quyền và chủ thể dữ liệu.

d) Lựa chọn Bên Xử lý dữ liệu cá nhân phù hợp:

– Mục đích: 

+ Đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân được xử lý bởi các đối tác đáng tin cậy và có năng lực bảo vệ dữ liệu.

+ Giảm thiểu rủi ro rò rỉ hoặc mất mát dữ liệu do lỗi của bên thứ ba.

– Yêu cầu:

+ Phải lựa chọn Bên Xử lý dữ liệu cá nhân có uy tín, kinh nghiệm và các biện pháp bảo vệ dữ liệu phù hợp.

+ Cần có hợp đồng rõ ràng quy định về trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân.

e) Bảo đảm các quyền của chủ thể dữ liệu:

– Mục đích: 

+Tôn trọng và bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân.

+Tạo điều kiện cho chủ thể dữ liệu kiểm soát thông tin cá nhân của mình.

– Yêu cầu: 

Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân phải đảm bảo rằng chủ thể dữ liệu có thể thực hiện đầy đủ các quyền của mình. Bao gồm quyền được biết, quyền đồng ý, quyền truy cập, quyền chỉnh sửa, quyền xóa….

f) Chịu trách nhiệm trước chủ thể dữ liệu về các thiệt hại:

– Mục đích: 

+ Tăng cường trách nhiệm của Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân trong việc bảo vệ dữ liệu.

+ Bảo vệ quyền lợi của chủ thể dữ liệu khi bị thiệt hại do xử lý dữ liệu cá nhân.

Yêu cầu: 

Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân phải bồi thường thiệt hại cho chủ thể dữ liệu nếu vi phạm các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

g) Phối hợp với cơ quan nhà nước có thẩm quyền:

Mục đích: 

– Hỗ trợ cơ quan nhà nước trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân và xử lý vi phạm.

– Góp phần xây dựng một môi trường an toàn và lành mạnh cho việc xử lý dữ liệu cá nhân.

Yêu cầu: 

Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân phải phối hợp với Bộ Công an và các cơ quan nhà nước có thẩm quyền khi được yêu cầu.

3. Các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân:

Căn cứ: Điều 26 Nghị định 13/2023/NĐ-CP

Các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân bao gồm: 

– Biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân được áp dụng ngay từ khi bắt đầu và trong suốt quá trình xử lý dữ liệu cá nhân.

– Các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân cần phải tuân thủ và áp dụng như sau:

+ Biện pháp quản lý do tổ chức, cá nhân có liên quan tới xử lý dữ liệu cá nhân thực hiện;

  • Xây dựng và thực thi chính sách bảo mật dữ liệu cá nhân.
  • Phân công trách nhiệm rõ ràng cho từng cá nhân, bộ phận trong việc bảo vệ dữ liệu.
  • Tổ chức đào tạo, nâng cao nhận thức cho nhân viên về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Kiểm soát chặt chẽ việc truy cập và sử dụng dữ liệu cá nhân.

+ Biện pháp kỹ thuật do tổ chức, cá nhân có liên quan tới xử lý dữ liệu cá nhân thực hiện;

  • Mã hóa dữ liệu.
  • Sử dụng phần mềm diệt virus.
  • Kiểm soát truy cập hệ thống.
  • Sao lưu và phục hồi dữ liệu định kỳ.
  • Thực hiện kiểm định và kiểm tra bảo mật định kỳ, thường xuyên. 

+ Biện pháp do cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền thực hiện;

+ Biện pháp điều tra, tố tụng do cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện;

+ Các biện pháp khác theo quy định của pháp luật.

4. Xử lý vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân:

Căn cứ: Điều 4 Nghị định 13/2023/NĐ-CP

Cơ quan, tổ chức, cá nhân vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân tùy theo mức độ có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính, xử lý hình sự theo quy định.

Kết luận

Bên kiểm soát dữ liệu cần thực hiện nghiêm túc các biện pháp bảo mật dữ liệu cá nhân. Điều này góp phần tạo nên một môi trường số tin cậy và an toàn cho mọi đối tượng.

Trên đây là nội dung tư vấn về Bên kiểm soát dữ liệu và trách nhiệm bảo vệ dữ liệu cá nhân. Nếu bạn còn thắc mắc liên quan đến vấn đề này, hãy liên hệ với VDPC để được tư vấn, hỗ trợ một cách chính xác nhất.

Trân trọng cảm ơn!

Zalo: 098.159.5243

Xem thêm